--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ floating-point operation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dextroamphetamine sulphate
:
giống Dexedrine
+
deoxycytidine monophosphate
:
giống deoxyadenosine monophosphate
+
declaration of estimated tax
:
việc hoàn lại thuế phỏng định
+
clear and present danger
:
lời nói gây nguy hiểm cho người khác. * o o one has a right to shout `fire' in a crowded theater when there is no fire because such an action would pose a clear and present danger to public safetykhông ai có quyền hô "cháy" khi không có đám cháy vì hành động đó sẽ gây nguy hiểm hiện hữu đến sự an toàn của công chúng.
+
hưởng ứng
:
to echo; to respond; to answer